Có 2 kết quả:

合众 hé zhòng ㄏㄜˊ ㄓㄨㄥˋ合眾 hé zhòng ㄏㄜˊ ㄓㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mass
(2) involving everyone
(3) united
(4) lit. to assemble the multitude

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mass
(2) involving everyone
(3) united
(4) lit. to assemble the multitude

Bình luận 0